Chi tiết từ vựng

夏威夷果 【xià wēi yí guǒ】

heart
(Phân tích từ 夏威夷果)
Nghĩa từ: Hạt mắc ca
Hán việt: giá oai di quả
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?