开心果
kāixīn guǒ
Hạt dẻ cười
Hán việt: khai tâm quả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuìxǐhuāndelíngshíshìkāixīnguǒ开心果
Món ăn vặt yêu thích của tôi là hạt hạnh phúc.
2
kāixīnguǒ开心果bùjǐnhǎochīérqiěduìjiànkāngyǒuyì
Hạt hạnh phúc không chỉ ngon mà còn có lợi cho sức khỏe.
3
měitiānchīyīdiǎnkāixīnguǒ开心果kěyǐtígāoxīnzāngjiànkāng
Ăn một ít hạt hạnh phúc mỗi ngày có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.