Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 开心果
开心果
kāixīn guǒ
Hạt dẻ cười
Hán việt:
khai tâm quả
Lượng từ:
包
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 开心果
Ví dụ
1
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
língshí
零
食
shì
是
kāixīnguǒ
开心果
Món ăn vặt yêu thích của tôi là hạt hạnh phúc.
2
kāixīnguǒ
开心果
bùjǐn
不
仅
hǎochī
好
吃
,
érqiě
而
且
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuyì
有
益
。
Hạt hạnh phúc không chỉ ngon mà còn có lợi cho sức khỏe.
3
měitiān
每
天
chī
吃
yīdiǎn
一
点
kāixīnguǒ
开心果
kěyǐ
可
以
tígāo
提
高
xīnzāng
心
脏
jiànkāng
健
康
。
Ăn một ít hạt hạnh phúc mỗi ngày có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.