Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 星期一
星期一
xīngqīyī
thứ hai
Hán việt:
tinh cơ nhất
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 星期一
一
【yī】
số một, một, nhất
星
【xīng】
sao, ngôi sao
期
【qī】
kỳ hạn, thời gian
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 星期一
Ví dụ
1
xīngqīyī
星期一
wǒ
我
yǒu
有
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
de
的
huìyì
会
议
。
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
2
xīngqīyī
星期一
shì
是
wǒ
我
zuìmáng
最
忙
de
的
yītiān
一
天
。
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
3
tā
他
zài
在
xīngqīyī
星期一
qù
去
le
了
běijīng
北
京
。
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.