Chi tiết từ vựng

星期一 【xīngqīyī】

heart
(Phân tích từ 星期一)
Nghĩa từ: Thứ 2
Hán việt: tinh cơ nhất
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

xīngqīyī
星期一
yǒu
yígè
一个
zhòngyào
重要
de
huìyì
会议。
On Monday, I have an important meeting.
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
xīngqīyī
星期一
shì
zuìmáng
最忙
de
yītiān
一天。
Monday is my busiest day.
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
zài
xīngqīyī
星期一
le
běijīng
北京。
He went to Beijing on Monday.
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
Bình luận