星期一
xīngqīyī
thứ hai
Hán việt: tinh cơ nhất
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian

Ví dụ

1
xīngqīyī星期一yǒuyígèzhòngyàodehuìyì
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
2
xīngqīyī星期一shìzuìmángdeyītiān
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
3
zàixīngqīyī星期一leběijīng
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.