Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
星期一 【xīng qī yī】
(Phân tích từ 星期一)
Nghĩa từ:
Thứ 2
Hán việt:
tinh cơ nhất
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
huìyì
会议。
huìyì
会议
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuìmáng
最忙
zuìmáng
最忙
de
的
de
的
yītiān
一天。
yītiān
一天
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
qù
去
qù
去
le
了
le
了
běijīng
北京。
běijīng
北京
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send