Phân tích từ 可能
Ví dụ
1
这里有些书你可能会喜欢。
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
2
喝太多咖啡可能会导致失眠。
Uống quá nhiều cà phê có thể gây mất ngủ.
3
明天可能会下雨
Ngày mai có lẽ sẽ mưa.
4
他可能已经到家了
Anh ấy có lẽ đã về nhà.
5
我们可能迟到了
Chúng ta có thể đã đến muộn.
6
我可能明年去美国
Tôi có thể sẽ đi Mỹ vào năm sau.
7
可能他在忙
Có thể anh ấy đang bận.
8
拉肚子可能是食物中毒的一个症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
9
如果不及时治疗,肠炎可能会变得很严重。
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột có thể trở nên rất nghiêm trọng.
10
吃太多可能导致消化问题。
Ăn quá nhiều có thể gây ra vấn đề tiêu hóa.
11
下个月,房租可能会降低。
Tháng sau, tiền thuê nhà có thể sẽ giảm.
12
这个办法可能会有风险。
Phương pháp này có thể có rủi ro.