Chi tiết từ vựng

柚子 【yòuzi】

heart
(Phân tích từ 柚子)
Nghĩa từ: Bưởi
Hán việt:
Lượng từ: 颗
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yòuzǐ
柚子
de
wèidào
味道
fēicháng
非常
hǎo
好。
The taste of pomelo is very good.
Hương vị của quả bưởi rất ngon.
xǐhuān
喜欢
zài
qiūtiān
秋天
chī
yòuzǐ
柚子
I like to eat pomelos in autumn.
Tôi thích ăn bưởi vào mùa thu.
zhège
这个
yòuzǐ
柚子
tàisuān
太酸
le
了。
This pomelo is too sour.
Quả bưởi này chua quá.
Bình luận