Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我
喜欢
在
早餐
吃
牛油果。
I like to eat avocado for breakfast.
Tôi thích ăn bơ vào bữa sáng.
牛油果
富含
健康
脂肪。
Avocado is rich in healthy fats.
Bơ giàu chất béo lành mạnh.
你
可以
做
一个
牛油果
沙拉。
You can make an avocado salad.
Bạn có thể làm một món salad bơ.
Bình luận