Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红毛丹
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
Hán việt:
hồng mao đan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红毛丹
丹
【dān】
đỏ, cinhobar
毛
【máo】
Lông
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红毛丹
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
hóngmáodān
红毛丹
fēicháng
非
常
tián
甜
。
Những quả 红毛丹 này rất ngọt.
2
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
hóngmáodān
红毛丹
ma
吗
?
Bạn thích ăn 红毛丹 không?
3
hóngmáodān
红毛丹
shì
是
dōngnányà
东
南
亚
de
的
rèdài
热
带
shuǐguǒ
水
果
。
红毛丹 là loại trái cây nhiệt đới của Đông Nam Á.
Từ đã xem