红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
Hán việt: hồng mao đan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiēhóngmáodān红毛丹fēichángtián
Những quả 红毛丹 này rất ngọt.
2
xǐhuānchīhóngmáodān红毛丹ma
Bạn thích ăn 红毛丹 không?
3
hóngmáodān红毛丹shìdōngnányàderèdàishuǐguǒ
红毛丹 là loại trái cây nhiệt đới của Đông Nam Á.

Từ đã xem