Chi tiết từ vựng

红毛丹 【hóng máo dān】

heart
(Phân tích từ 红毛丹)
Nghĩa từ: Chôm chôm
Hán việt: hồng mao đan
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?