Chi tiết từ vựng

番石榴 【fān shí liú】

heart
(Phân tích từ 番石榴)
Nghĩa từ: Ổi
Hán việt: ba thạch lưu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?