番石榴
fān shíliú
Ổi
Hán việt: ba thạch lưu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèfānshíliú番石榴kànláizhēnxīnxiān
Trái dứa này trông thật tươi mới.
2
kěyǐchángyīxiàzhègèfānshíliú番石榴ma
Tôi có thể thử một miếng dứa này được không?
3
tāmendeguǒyuánzhǒnglehěnduōfānshíliú番石榴
Họ trồng rất nhiều cây dứa trong vườn của mình.

Từ đã xem