Chi tiết từ vựng

甜瓜 【tiánguā】

heart
(Phân tích từ 甜瓜)
Nghĩa từ: Dưa
Hán việt: điềm qua
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
tiánguā
甜瓜
zhēntián
真甜。
This melon is really sweet.
Quả dưa này thật ngọt.
xiǎng
mǎi
yīxiē
一些
tiánguā
甜瓜
I want to buy some melons.
Tôi muốn mua một số dưa ngọt.
tiánguā
甜瓜
shì
xiàtiān
夏天
de
zuìjiā
最佳
shuǐguǒ
水果
zhīyī
之一。
Melons are one of the best fruits for summer.
Dưa ngọt là một trong những loại trái cây tốt nhất của mùa hè.
Bình luận