Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 火龙果
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
Hán việt:
hoả long quả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 火龙果
果
【guǒ】
Trái cây
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
龙
【lóng】
con rồng, tuổi rồng (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 火龙果
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
huǒlóngguǒ
火龙果
Tôi thích ăn thanh long.
2
huǒlóngguǒ
火龙果
shì
是
gè
个
fēicháng
非
常
yǒu
有
yíngyǎngjiàzhí
营
养
价
值
de
的
shuǐguǒ
水
果
。
Thanh long là một loại trái cây rất giàu giá trị dinh dưỡng.
3
shìchǎng
市
场
shàng
上
de
的
huǒlóngguǒ
火龙果
kànqǐlái
看
起
来
hěn
很
xīnxiān
新
鲜
。
Thanh long ở trên thị trường trông rất tươi.