Chi tiết từ vựng

火龙果 【huǒ lóng guǒ】

heart
(Phân tích từ 火龙果)
Nghĩa từ: Thanh long
Hán việt: hoả long quả
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?