哈密瓜
hāmìguā
Dưa vàng
Hán việt: cáp mật qua
牙, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègehāmìguā哈密瓜hěntián
Quả dưa lưới này rất ngọt.
2
xiàtiānshìchīhāmìguā哈密瓜dezuìjiājìjié
Mùa hè là mùa tốt nhất để ăn dưa lưới.
3
zhīdàozěnmetiāoxuǎnyígèhǎodehāmìguā哈密瓜ma
Bạn biết cách chọn một quả dưa lưới ngon không?