Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 哈密瓜
哈密瓜
hāmìguā
Dưa vàng
Hán việt:
cáp mật qua
Lượng từ:
牙, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 哈密瓜
哈
【hā】
cười
密
【mì】
Bí mật, dày đặc
瓜
【guā】
Quả dưa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 哈密瓜
Ví dụ
1
zhège
这
个
hāmìguā
哈密瓜
hěntián
很
甜
。
Quả dưa lưới này rất ngọt.
2
xiàtiān
夏
天
shì
是
chī
吃
hāmìguā
哈密瓜
de
的
zuìjiā
最
佳
jìjié
季
节
。
Mùa hè là mùa tốt nhất để ăn dưa lưới.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zěnme
怎
么
tiāoxuǎn
挑
选
yígè
一
个
hǎo
好
de
的
hāmìguā
哈密瓜
ma
吗
?
Bạn biết cách chọn một quả dưa lưới ngon không?