Chi tiết từ vựng
金桑果 【jīn sāng guǒ】


(Phân tích từ 金桑果)
Nghĩa từ: Trái cóc
Hán việt: kim tang quả
Lượng từ:
棵
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
金
桑果
是
一种
营养
丰富
的
水果。
Mulberry is a nutrient-rich fruit.
Kim Sung Quả là một loại trái cây giàu dinh dưỡng.
许多
人
喜欢
用金
桑果
制作
果酱。
Many people like to make jam with mulberries.
Nhiều người thích dùng Kim Sung Quả để làm mứt.
金
桑果
含有
高量
的
抗氧化剂。
Mulberries contain high levels of antioxidants.
Kim Sung Quả chứa lượng cao chất chống oxy hóa.
Bình luận