Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 金桑果
金桑果
jīn sāng guǒ
Trái cóc
Hán việt:
kim tang quả
Lượng từ:
棵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 金桑果
果
【guǒ】
Trái cây
桑
【sāng】
Cây dâu
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 金桑果
Luyện tập
Ví dụ
1
jīnsāngguǒ
金桑果
shì
是
yī
一
zhǒng
种
yíngyǎng
营
养
fēngfù
丰
富
de
的
shuǐguǒ
水
果
。
Kim Sung Quả là một loại trái cây giàu dinh dưỡng.
2
xǔduō
许
多
rén
人
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
jīn
金
sāngguǒ
桑
果
zhìzuò
制
作
guǒjiàng
果
酱
。
Nhiều người thích dùng Kim Sung Quả để làm mứt.
3
jīnsāngguǒ
金桑果
hányǒu
含
有
gāoliàng
高
量
de
的
kàng
抗
yǎnghuàjì
氧
化
剂
。
Kim Sung Quả chứa lượng cao chất chống oxy hóa.
Từ đã xem