金桑果
jīn sāng guǒ
Trái cóc
Hán việt: kim tang quả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnsāngguǒ金桑果shìzhǒngyíngyǎngfēngfùdeshuǐguǒ
Kim Sung Quả là một loại trái cây giàu dinh dưỡng.
2
xǔduōrénxǐhuānyòngjīnsāngguǒzhìzuòguǒjiàng
Nhiều người thích dùng Kim Sung Quả để làm mứt.
3
jīnsāngguǒ金桑果hányǒugāoliàngdekàngyǎnghuàjì
Kim Sung Quả chứa lượng cao chất chống oxy hóa.

Từ đã xem