Chi tiết từ vựng

百香果 【bǎixiāngguǒ】

heart
(Phân tích từ 百香果)
Nghĩa từ: Chanh dây
Hán việt: bá hương quả
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?