Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 百香果
百香果
bǎixiāng guǒ
Chanh dây
Hán việt:
bá hương quả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 百香果
果
【guǒ】
Trái cây
百
【bǎi】
một trăm
香
【xiāng】
Mùi thơm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 百香果
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
bǎixiāngguǒ
百香果
hěn
很
tián
甜
。
Quả passon này rất ngọt.
2
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
bǎi
百
xiāng
香
guǒzhī
果
汁
ma
吗
?
Bạn có thích uống nước ép chanh dây không?
3
bǎixiāngguǒ
百香果
shì
是
yígè
一
个
chōngmǎn
充
满
wéishēngsù
维
生
素
de
的
shuǐguǒ
水
果
。
Chanh dây là một loại quả đầy vitamin.
Từ đã xem