Chi tiết từ vựng

指关节 【zhǐ guān jié】

heart
(Phân tích từ 指关节)
Nghĩa từ: Khớp đốt ngón tay
Hán việt: chỉ loan tiết
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你