Chi tiết từ vựng

大拇趾 【dà mǔ zhǐ】

heart
(Phân tích từ 大拇趾)
Nghĩa từ: Ngón chân cái
Hán việt: thái
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?