电视台
diànshìtái
đài truyền hình
Hán việt: điện thị di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
diànshìtái电视台zhèngzàizhíbōyīnyuèhuì
Đài truyền hình đang trực tiếp buổi hòa nhạc.
2
xiǎngzàidiànshìtái电视台gōngzuò
Tôi muốn làm việc tại đài truyền hình.
3
shìdiànshìtái电视台dezhùmíngzhǔchírén
Anh ấy là người dẫn chương trình nổi tiếng của đài truyền hình.