Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电视台
【電視臺】
电视台
diànshìtái
đài truyền hình
Hán việt:
điện thị di
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 电视台
台
【tái】
đài, trạm, bục, sân khấu
电
【diàn】
điện, điện lực
视
【shì】
nhìn, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电视台
Ví dụ
1
diànshìtái
电视台
zhèngzài
正
在
zhíbō
直
播
yīnyuèhuì
音
乐
会
Đài truyền hình đang trực tiếp buổi hòa nhạc.
2
wǒ
我
xiǎng
想
zài
在
diànshìtái
电视台
gōngzuò
工
作
Tôi muốn làm việc tại đài truyền hình.
3
tā
他
shì
是
diànshìtái
电视台
de
的
zhùmíng
著
名
zhǔchírén
主
持
人
Anh ấy là người dẫn chương trình nổi tiếng của đài truyền hình.