Chi tiết từ vựng

脚趾球 【jiǎozhǐ】

heart
(Phân tích từ 脚趾球)
Nghĩa từ: Xương ngón chân
Hán việt: cước cầu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jiǎozhǐ
脚趾
qiúshì
球是
yīxiàng
一项
hěn
yǒuqù
有趣
de
yùndòng
运动。
Toe soccer is a very interesting sport.
Bóng đá ngón chân là một môn thể thao rất thú vị.
huì
jiǎozhǐ
脚趾
qiúma
球吗?
Do you know how to play toe soccer?
Bạn có biết chơi bóng đá ngón chân không?
wǒmen
我们
xuéxiào
学校
de
jiǎozhǐ
脚趾
qiúduì
球队
yíng
le
shìjí
市级
bǐsài
比赛。
Our school's toe soccer team won the city-level competition.
Đội bóng đá ngón chân của trường chúng tôi đã thắng cuộc thi cấp thành phố.
Bình luận