Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
脚趾
球是
一项
很
有趣
的
运动。
Toe soccer is a very interesting sport.
Bóng đá ngón chân là một môn thể thao rất thú vị.
你
会
踢
脚趾
球吗?
Do you know how to play toe soccer?
Bạn có biết chơi bóng đá ngón chân không?
我们
学校
的
脚趾
球队
赢
了
市级
比赛。
Our school's toe soccer team won the city-level competition.
Đội bóng đá ngón chân của trường chúng tôi đã thắng cuộc thi cấp thành phố.
Bình luận