Chi tiết từ vựng

鬓角 【bìn jiǎo】

heart
(Phân tích từ 鬓角)
Nghĩa từ: Tóc mai
Hán việt: cốc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你