Chi tiết từ vựng

虹膜 【hóngmó】

heart
(Phân tích từ 虹膜)
Nghĩa từ: Mống mắt
Hán việt: hống mô
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hóngmó
虹膜
sǎomiáo
扫描
shì
yīzhǒng
一种
shēngwù
生物
shíbié
识别
jìshù
技术。
Iris scanning is a biometric technology.
Quét虹膜 là một công nghệ sinh trắc học.
měigè
每个
rén
de
hóngmó
虹膜
móshì
模式
dōu
shì
dúyīwúèr
独一无二
de
的。
Each individual's iris pattern is unique.
Mỗi người đều có một hoa văn虹膜 độc nhất vô nhị.
hóngmó
虹膜
kěyǐ
可以
xiǎnshì
显示
hěnduō
很多
guānyú
关于
yígè
一个
rén
de
jiànkāngzhuàngkuàng
健康状况。
The iris can reveal a lot about a person's health condition.
虹膜 có thể tiết lộ nhiều về tình trạng sức khỏe của một người.
Bình luận