Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
虹膜
扫描
是
一种
生物
识别
技术。
Iris scanning is a biometric technology.
Quét虹膜 là một công nghệ sinh trắc học.
每个
人
的
虹膜
模式
都
是
独一无二
的。
Each individual's iris pattern is unique.
Mỗi người đều có một hoa văn虹膜 độc nhất vô nhị.
虹膜
可以
显示
很多
关于
一个
人
的
健康状况。
The iris can reveal a lot about a person's health condition.
虹膜 có thể tiết lộ nhiều về tình trạng sức khỏe của một người.
Bình luận