Chi tiết từ vựng

发际线 【fà jì xiàn】

heart
(Phân tích từ 发际线)
Nghĩa từ: Tóc rẽ ngôi
Hán việt: phát tế tuyến
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?