Chi tiết từ vựng

脊髓 【jǐ suǐ】

heart
(Phân tích từ 脊髓)
Nghĩa từ: Dây cột sống, tủy sống
Hán việt: tích tuỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你