Chi tiết từ vựng

胰脏 【yí zàng】

heart
(Phân tích từ 胰脏)
Nghĩa từ: Tụy
Hán việt: táng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你