呕吐物
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 呕吐物
Ví dụ
1
清理呕吐物是一项不愉快的工作。
Việc dọn dẹp vật thể nôn mửa là một công việc không dễ chịu.
2
医生询问是否有血液混在呕吐物中。
Bác sĩ hỏi liệu có máu trộn lẫn trong chất nôn không.
3
请不要在公共场所留下呕吐物
Xin đừng để lại vật thể nôn mửa ở nơi công cộng.