Chi tiết từ vựng

呕吐物 【ǒu tù wù】

heart
(Phân tích từ 呕吐物)
Nghĩa từ: Chất nôn mửa
Hán việt: hú thổ vật
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你