Chi tiết từ vựng

消化系统 【xiāohuàxìtǒng】

heart
(Phân tích từ 消化系统)
Nghĩa từ: Hệ tiêu hóa
Hán việt: tiêu hoa hệ thống
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?