Chi tiết từ vựng

神经系统 【shén jīng xì tǒng】

heart
(Phân tích từ 神经系统)
Nghĩa từ: Hệ thần kinh
Hán việt: thần kinh hệ thống
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你