Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
星期二 【xīng qī èr】
(Phân tích từ 星期二)
Nghĩa từ:
Thứ 3
Hán việt:
tinh cơ nhị
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
qù
去
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
xīngqīèr
星期二
wǒ
我
yǒu
有
liǎnggè
两个
yuēhuì
约会。
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
wǒmen
我们
jìhuà
计划
zài
在
xīngqīèr
星期二
qù
去
gōngyuán
公园
wán
玩。
Chúng tôi dự định đi công viên chơi vào thứ Ba.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send