为什么
排
HSK1
Đại từ
Phân tích từ 为什么
Ví dụ
1
你为什么不去看看?
Sao bạn không đi xem một chút?
2
你为什么不信我说的话?
Tại sao bạn không tin lời tôi nói?
3
昨天你为什么没来?
Hôm qua bạn tại sao không đến?
4
你为什么昨天晚上没睡觉?
Tại sao tối qua bạn không ngủ?
5
你为什么感到难过?
Tại sao bạn cảm thấy buồn?
6
我不知道为什么他今天心情这么差。
Tôi không biết tại sao hôm nay anh ấy tâm trạng lại tệ như vậy.
7
为什么你哭了?
Tại sao bạn khóc?
8
为什么他没有来?
Tại sao anh ấy không đến?
9
为什么你喜欢这本书?
Tại sao bạn thích quyển sách này?
10
为什么我们要学习英语?
Tại sao chúng ta phải học tiếng Anh?
11
为什么她生气了?
Tại sao cô ấy tức giận?
12
为什么你不告诉我真相?
Tại sao bạn không nói sự thật cho tôi biết?