Chi tiết từ vựng

打哈欠 【dǎ hā qian】

heart
(Phân tích từ 打哈欠)
Nghĩa từ: Ngáp
Hán việt: tá cáp khiếm
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?