Chi tiết từ vựng
气垫船 【qìdiànchuán】


(Phân tích từ 气垫船)
Nghĩa từ: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Hán việt: khí điếm thuyền
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
气垫船
可以
在
水面
上
快速
移动。
Hovercrafts can move quickly on the surface of the water.
Tàu phao khí có thể di chuyển nhanh trên mặt nước.
他们
用
气垫船
过河。
They used a hovercraft to cross the river.
Họ dùng tàu phao khí để qua sông.
气垫船
是
一种
很
有趣
的
交通工具。
A hovercraft is a very interesting means of transportation.
Tàu phao khí là một phương tiện giao thông rất thú vị.
Bình luận