Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
zì xíng chē
Xe đạp
zhèliàng
这辆
zìxíngchē
自行车
tàijiù
太旧
le
了。
Chiếc xe đạp này quá cũ.
wǒ
我
měitiān
每天
qí
骑
zìxíngchē
自行车
qù
去
shàngbān
上班。
Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
zhèliàng
这辆
zìxíngchē
自行车
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜欢
de
的。
Chiếc xe đạp này là chiếc mà tôi thích nhất.
qì chē
Xe ô tô
liǎngliàng
两辆
qìchē
汽车
Hai chiếc ô tô.
wǒ
我
de
的
qìchē
汽车
shì
是
hóngsè
红色
de
的。
Xe ô tô của tôi màu đỏ.
nǐ
你
kěyǐ
可以
jiè
借
wǒ
我
nǐ
你
de
的
qìchē
汽车
ma
吗?
Bạn có thể cho tôi mượn xe ô tô của bạn không?
mó tuō chē
Xe máy, mô tô
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīliàng
一辆
xīn
新
de
的
mótuōchē
摩托车
。
Tôi muốn mua một chiếc xe máy mới.
tā
他
qí
骑
mótuōchē
摩托车
qù
去
shàngbān
上班。
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
wǒ
我
de
的
mótuōchē
摩托车
huài
坏
le
了,
yào
要
xiūlǐ
修理。
Xe máy của tôi hỏng rồi, cần sửa chữa.
chū zū chē
Xe taxi
wǒyào
我要
jiào
叫
yīliàng
一辆
chūzūchē
出租车
qù
去
jīchǎng
机场。
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
chūzūchē
出租车
zài
在
zhèlǐ
这里
hěn
很
piányí
便宜。
Taxi ở đây rất rẻ.
chūzūchē
出租车
sījī
司机
gěi
给
le
了
wǒ
我
yígè
一个
fāpiào
发票。
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
lǚ xíng
Du lịch, đi chơi.
wǒmen
我们
yě
也
xiǎng
想
qù
去
lǚxíng
旅行
Chúng tôi cũng muốn đi du lịch.
dàixiē
带些
yàoqù
药去
lǚxíng
旅行
。
Mang theo một số thuốc khi đi du lịch.
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
wàiguó
外国
lǚxíng
旅行
。
Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
fēi jī
Máy bay
tāmen
他们
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
坐火车
huòshì
或是
fēijī
飞机
。
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
zhè
这
jiàfēijī
架
飞机
wǎndiǎn
晚点
le
了。
Chuyến bay này bị trễ.
fēijī
飞机
yǐjīng
已经
qǐfēi
起飞。
Máy bay đã cất cánh.
huǒ chē
Tàu hỏa
tāmen
他们
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
坐
火车
huòshì
或是
fēijī
飞机。
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
nǐ
你
mǎi
买
huǒchēpiào
火车
票
lema
了吗?
Bạn đã mua vé tàu chưa?
zhètàng
这趟
huǒchē
火车
shì
是
zhídá
直达
de
的。
Chuyến tàu này là chuyến đi thẳng.
jiāo tōng
Giao thông
wǒmen
我们
chídào
迟到
shìyīnwèi
是因为
jiāotōngdǔsè
交通
堵塞。
Chúng tôi đến muộn vì tắc đường.
zhège
这个
chéngshì
城市
de
的
jiāotōng
交通
qíngkuàng
情况
hěn
很
fùzá
复杂。
Tình hình giao thông của thành phố này rất phức tạp.
yàoshi
要是
zǎochén
早晨
yùdào
遇到
jiāotōngdǔsè
交通
堵塞,
wǒhuì
我会
chídào
迟到
gōngzuò
工作
Nếu buổi sáng gặp kẹt xe, tôi sẽ đến làm muộn.
gōng gòng qì chē
Xe buýt
wǒ
我
měitiān
每天
zuò
坐
gōnggòngqìchē
公共汽车
shàngbān
上班。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
gōnggòngqìchē
公共汽车
zhàn
站
jiù
就
zài
在
qiánmiàn
前面。
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
gōnggòngqìchē
公共汽车
bǐ
比
chūzūchē
出租车
piányí
便宜。
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
dì tiě
Tàu điện ngầm
wǒ
我
měitiān
每天
chéngzuò
乘坐
dìtiě
地铁
qù
去
shàngbān
上班。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.
dìtiězhàn
地铁
站
jiù
就
zài
在
zhè
这
fùjìn
附近。
Trạm tàu điện ngầm ở gần đây.
dìtiě
地铁
shì
是
chéngshì
城市
lǐ
里
zuìkuài
最快
de
的
jiāotōnggōngjù
交通工具。
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông nhanh nhất trong thành phố.
kāi chē
lái xe
tā
他
kāichē
开车
qù
去
gōngzuò
工作。
Anh ấy lái xe đi làm.
nǐ
你
kěyǐ
可以
kāichē
开车
ma
吗?
Bạn có thể lái xe không?
tā
他
zìjǐ
自己
kāichē
开车
qù
去
le
了。
Anh ấy tự lái xe đi.
tiě lù
đường sắt
zhètiáo
这条
tiělù
铁路
liánjiē
连接
le
了
liǎnggè
两个
chéngshì
城市。
Tuyến đường sắt này nối liền hai thành phố.
tiělùwǎng
铁路
网
fùgài
覆盖
le
了
zhěnggè
整个
guójiā
国家。
Mạng lưới đường sắt phủ sóng toàn quốc.
wǒmen
我们
chéngzuò
乘坐
tiělù
铁路
qù
去
lǚxíng
旅行。
Chúng tôi đi du lịch bằng đường sắt.
shì gù
tai nạn
yóuyú
由于
shìgù
事故
,
gāosùgōnglù
高速公路
dǔchē
堵车
le
了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
jiāotōngshìgù
交通
事故
Tai nạn giao thông
kàndào
看到
nà
那
zāogāo
糟糕
de
的
shìgù
事故
,
wǒ
我
hěn
很
zhènjīng
震惊。
Nhìn thấy vụ tai nạn đó, tôi rất sốc.
sī jī
tài xế, lái xe, bác tài
chūzūchē
出租车
sījī
司机
gěi
给
le
了
wǒ
我
yígè
一个
fāpiào
发票。
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
sījī
司机
zhèngzài
正在
děng
等
hóngdēng
红灯。
Lái xe đang đợi đèn đỏ.
wǒmen
我们
de
的
sījī
司机
chídào
迟到
le
了。
Lái xe của chúng tôi đến muộn.
chuán
con tàu, thuyền
tā
他
xiàchuán
下
船
le
了。
Anh ấy đã xuống tàu.
xiǎochuán
小
船
zài
在
héshàng
河上
piāofú
漂浮。
Con thuyền nhỏ trôi trên mặt sông.
yúmín
渔民
měitiān
每天
dōu
都
chūhǎibǔyú
出海捕鱼,
tāmen
他们
yīkào
依靠
chuán
船
。
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send