Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我
每天
坐
地下铁
上班。
I take the subway to work every day.
Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.
地下铁
站
离
我家
很近。
The subway station is very close to my house.
Ga tàu điện ngầm rất gần nhà tôi.
地下铁
是
这个
城市
的
主要
交通工具。
The subway is the main mode of transportation in this city.
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông chính của thành phố này.
Bình luận