Chi tiết từ vựng

地下铁 【dìxià tiě】

heart
(Phân tích từ 地下铁)
Nghĩa từ: Tàu điện ngầm
Hán việt: địa há thiết
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
zuò
dìxiàtiě
地下铁
shàngbān
上班。
I take the subway to work every day.
Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.
dìxiàtiě
地下铁
zhàn
wǒjiā
我家
hěnjìn
很近。
The subway station is very close to my house.
Ga tàu điện ngầm rất gần nhà tôi.
dìxiàtiě
地下铁
shì
zhège
这个
chéngshì
城市
de
zhǔyào
主要
jiāotōnggōngjù
交通工具。
The subway is the main mode of transportation in this city.
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông chính của thành phố này.
Bình luận