地下铁
dìxià tiě
Tàu điện ngầm
Hán việt: địa há thiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiānzuòdìxiàtiěshàngbān
Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.
2
dìxiàtiězhànjiāhěnjìn
Ga tàu điện ngầm rất gần nhà tôi.
3
dìxiàtiě地下铁shìzhègèchéngshìdezhǔyàojiāotōnggōngjù
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông chính của thành phố này.

Từ đã xem