直升机
zhíshēngjī
Trực thăng
Hán việt: trị thăng cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhíshēngjī直升机zàikōngzhōngfēixíng
Máy bay trực thăng bay trên bầu trời.
2
jiùyuánzhíshēngjī直升机yǐjīngdàodáxiànchǎng
Máy bay trực thăng cứu hộ đã đến hiện trường.
3
wǒmenchéngzhíshēngjī直升机yóulǎnledàxiágǔ
Chúng tôi đã tham quan hẻm núi lớn bằng máy bay trực thăng.