热气球
rè qìqiú
Khinh khí cầu
Hán việt: nhiệt khí cầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyìqǐchéngzuòrèqìqiú热气球kànrìchūba
Chúng ta cùng nhau đi lên khinh khí cầu để xem bình minh nhé.
2
rèqìqiú热气球shēngdàoletiānkōngjǐngsèfēichángměilì
Khinh khí cầu bay lên bầu trời, cảnh đẹp cực kỳ.
3
rèqìqiújiéshìyígèzhídeqīdàidehuódòng
Lễ hội khinh khí cầu là một sự kiện đáng để mong đợi.

Từ đã xem