Chi tiết từ vựng
双向车道 【shuāngchēdào】
(Phân tích từ 双向车道)
Nghĩa từ: Xa lộ hai chiều
Hán việt: song hướng xa đáo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这条
双向
车道
非常
狭窄,
需要
小心
驾驶。
This two-way road is very narrow, you need to drive carefully.
Con đường hai chiều này rất hẹp, cần phải lái xe cẩn thận.
双向
车道
上
的
交通流量
非常
大,
导致
经常
堵车。
The traffic flow on the two-way road is very heavy, causing regular traffic jams.
Lượng giao thông trên đường hai chiều rất lớn, dẫn đến tình trạng kẹt xe thường xuyên.
政府
计划
将
这条
双向
车道
扩建
为
四
车道。
The government plans to expand this two-way road into a four-lane road.
Chính phủ có kế hoạch mở rộng con đường hai chiều này thành bốn làn đường.
Bình luận