Chi tiết từ vựng

三岔路口 【sānchàlùkǒu】

heart
(Phân tích từ 三岔路口)
Nghĩa từ: Ngã ba
Hán việt: tam lạc khẩu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dào
le
sānchàlùkǒu
三岔路口
zhīdào
知道
gāiwǎng
该往
nǎbiān
哪边
zǒu
走。
At the fork in the road, he didn't know which way to go.
Đến ngã ba, anh ấy không biết nên đi hướng nào.
qǐng
zài
nàge
那个
sānchàlùkǒu
三岔路口
děng
我。
Please wait for me at that fork in the road.
Hãy đợi tôi ở ngã ba đường đó.
sānchàlùkǒu
三岔路口
de
biāozhì
标志
qīngchǔ
清楚,
chàdiǎn
差点
zǒu
cuòlù
错路。
The signs at the fork were unclear, and I almost took the wrong path.
Biển báo ở ngã ba không rõ ràng, tôi suýt chút nữa đi nhầm đường.
Bình luận