Chi tiết từ vựng

高速公路 【gāosùgōnglù】

heart
(Phân tích từ 高速公路)
Nghĩa từ: Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Hán việt: cao tốc công lạc
Lượng từ: 条
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yóuyú
由于
shìgù
事故,
gāosùgōnglù
高速公路
dǔchē
堵车
le
了。
Due to an accident, the highway had a traffic jam.
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
Bình luận