Chi tiết từ vựng

高速公路 【gāo sù gōng lù】

heart
(Phân tích từ 高速公路)
Nghĩa từ: Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Hán việt: cao tốc công lạc
Lượng từ: 条
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你