Chi tiết từ vựng

平交道 【píngjiāodào】

heart
(Phân tích từ 平交道)
Nghĩa từ: Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Hán việt: biền giao đáo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?