Chi tiết từ vựng

摩托车道 【mó tuō chē dào】

heart
(Phân tích từ 摩托车道)
Nghĩa từ: Làn đường dành cho xe máy
Hán việt: ma thác xa đáo
Lượng từ: 辆
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你