Chi tiết từ vựng
铁路轨道 【tiěguǐ】
(Phân tích từ 铁路轨道)
Nghĩa từ: Đường ray xe lửa
Hán việt: thiết lạc quỹ đáo
Lượng từ:
根
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这条
铁路
轨道
是
新
铺设
的。
This railway track is newly laid.
Đây là đường ray xe lửa mới được lắp đặt.
铁路
轨道
需要
定期维护。
Railway tracks need regular maintenance.
Đường ray xe lửa cần được bảo trì định kỳ.
沿着
铁路
轨道
走
可以
到达
小镇。
Following the railway track can lead to the town.
Đi theo đường ray xe lửa có thể đến được thị trấn.
Bình luận