Chi tiết từ vựng

环城道 【huánchéng】

heart
(Phân tích từ 环城道)
Nghĩa từ: Đường vành đai
Hán việt: hoàn giàm đáo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

huánchéng
环城
dào
liǎngpáng
两旁
shì
chéngpái
成排
de
liǔshù
柳树。
On both sides of the ring road are rows of willow trees.
Hai bên đường vành đai là những hàng liễu.
wǒmen
我们
yánzhe
沿着
huánchéng
环城
dào
qūchē
驱车
qiánxíng
前行。
We drove along the ring road.
Chúng tôi lái xe dọc theo đường vành đai.
huánchéng
环城
dào
shàng
de
jiāotōng
交通
fánmáng
繁忙。
Traffic is busy on the ring road.
Giao thông trên đường vành đai rất nhộn nhịp.
Bình luận