Chi tiết từ vựng
T形路口 【txíngguǎn】
(Phân tích từ T形路口)
Nghĩa từ: Ngã ba đường
Hán việt: hình lạc khẩu
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
到
了
T
形
路口,
你
应该
向左转。
At the T junction, you should turn left.
Khi đến ngã ba dạng T, bạn nên rẽ trái.
我家
就
在
一个
T
形
路口
附近。
My house is near a T junction.
Nhà tôi ở gần một ngã ba dạng T.
T
形
路口
的
交通标志
让
司机
知道
要
减速
了。
The traffic signs at the T junction alert drivers to slow down.
Biển báo giao thông ở ngã ba dạng T báo hiệu tài xế nên giảm tốc độ.
Bình luận