T形路口
t xíng lùkǒu
Ngã ba đường
Hán việt: hình lạc khẩu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dàoleTxíngTlùkǒuyīnggāixiàngzuǒzhuǎn
Khi đến ngã ba dạng T, bạn nên rẽ trái.
2
jiājiùzàiyígèTxíngTlùkǒufùjìn
Nhà tôi ở gần một ngã ba dạng T.
3
TxíngTlùkǒudejiāotōngbiāozhìràngsījīzhīdàoyàojiǎnsùle
Biển báo giao thông ở ngã ba dạng T báo hiệu tài xế nên giảm tốc độ.

Từ đã xem