Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng T形路口
T形路口
t xíng lùkǒu
Ngã ba đường
Hán việt:
hình lạc khẩu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ T形路口
口
【kǒu】
miệng, cái miệng
形
【xíng】
Hình dạng
路
【lù】
đường, con đường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết T形路口
Luyện tập
Ví dụ
1
dào
到
le
了
Txíng
T
形
lùkǒu
路
口
,
nǐ
你
yīnggāi
应
该
xiàng
向
zuǒ
左
zhuǎn
转
。
Khi đến ngã ba dạng T, bạn nên rẽ trái.
2
wǒ
我
jiā
家
jiù
就
zài
在
yígè
一
个
Txíng
T
形
lùkǒu
路
口
fùjìn
附
近
。
Nhà tôi ở gần một ngã ba dạng T.
3
Txíng
T
形
lùkǒu
路
口
de
的
jiāotōng
交
通
biāozhì
标
志
ràng
让
sījī
司
机
zhīdào
知
道
yào
要
jiǎnsù
减
速
le
了
。
Biển báo giao thông ở ngã ba dạng T báo hiệu tài xế nên giảm tốc độ.
Từ đã xem