Chi tiết từ vựng

转弯处 【zhuǎn wān chù】

heart
(Phân tích từ 转弯处)
Nghĩa từ: Điểm có thể rẽ
Hán việt: chuyến loan xứ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你