Chi tiết từ vựng

转弯处 【zhuǎnwānchù】

heart
(Phân tích từ 转弯处)
Nghĩa từ: Điểm có thể rẽ
Hán việt: chuyến loan xứ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dào
le
qiánmiàn
前面
de
zhuǎnwānchù
转弯处
qǐng
xiàngzuǒzhuǎn
向左转。
At the turn ahead, please turn left.
Ở chỗ rẽ phía trước, hãy rẽ trái.
zhuǎnwānchù
转弯处
yǒugè
有个
xiǎoshāngdiàn
小商店。
There is a small shop at the turn.
Có một cửa hàng nhỏ ở chỗ rẽ.
qǐng
zhùyì
注意,
zhuǎnwānchù
转弯处
shìxiàn
视线
bùhǎo
不好。
Please be aware, the visibility at the turning point is poor.
Xin lưu ý, tầm nhìn ở chỗ rẽ không tốt.
Bình luận