Chi tiết từ vựng

死胡同 【sǐ hú tòng】

heart
(Phân tích từ 死胡同)
Nghĩa từ: Đường cụt
Hán việt: tử hồ đồng
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?