死胡同
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 死胡同
Ví dụ
1
这个问题让我们进入了一个死胡同
Vấn đề này đã đưa chúng tôi vào một bế tắc.
2
我觉得我们的讨论走进了死胡同
Tôi cảm thấy cuộc thảo luận của chúng ta đã đi vào ngõ cụt.
3
为了避免进入死胡同我们需要另找一种方法。
Để tránh bị mắc kẹt trong một bế tắc, chúng ta cần tìm một phương pháp khác.