Chi tiết từ vựng

双车道终点 【shuāngchēdào】

heart
(Phân tích từ 双车道终点)
Nghĩa từ: Hết làn đường kép
Hán việt: song xa đáo chung điểm
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?