Chi tiết từ vựng

硬路肩 【yìng lù jiān】

heart
(Phân tích từ 硬路肩)
Nghĩa từ: Vạch đứt cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Hán việt: ngạnh lạc khiên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?