Chi tiết từ vựng

禁止进入 【jìn zhǐ jìn rù】

heart
(Phân tích từ 禁止进入)
Nghĩa từ: Biển cấm vào
Hán việt: câm chi tiến nhập
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?