Chi tiết từ vựng

禁止停车 【Jìnzhǐtíngchē】

heart
(Phân tích từ 禁止停车)
Nghĩa từ: Biển cấm đỗ xe
Hán việt: câm chi đình xa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?