Chi tiết từ vựng

T型交叉路 【jiāochālùxiàn】

heart
(Phân tích từ T型交叉路)
Nghĩa từ: Ngã ba hình chữ T
Hán việt: hình giao xoa lạc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?