Chi tiết từ vựng

优先路权 【yōuxiānrèngǔquán】

heart
(Phân tích từ 优先路权)
Nghĩa từ: Đoạn đường được ưu tiên
Hán việt: ưu tiên lạc quyền
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?