Chi tiết từ vựng

酒精测试器 【jiǔ jīng cè shì qì】

heart
(Phân tích từ 酒精测试器)
Nghĩa từ: Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Hán việt: tửu tinh trắc thí khí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你