Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
酒精测试器 【jiǔ jīng cè shì qì】
(Phân tích từ 酒精测试器)
Nghĩa từ:
Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Hán việt:
tửu tinh trắc thí khí
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về giao thông
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send